Bảng Giá Dịch Vụ Khám Chữa Răng
|
|||
163 Trung Kính - Cầu Giấy - Hà Nội |
|||
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA RĂNG |
|||
A. KHÁM VÀ LẤY CAO RĂNG - ĐIỀU TRỊ NHA CHU
|
Đơn vị tính (VNĐ) |
||
Khám và tư vấn
|
Miễn phí |
||
Lấy vôi răng và đánh bóng 2 hàm |
150.000 - 300. 000 |
||
Trường hợp nặng có kết hợp nạo túi nha chu và điều trị bằng laser |
500. 000- 1.000.000 |
||
Chích áp se lợi
|
300.000 - 500.000 |
||
Cắt phanh môi, cắt phanh lưỡi bằng Laser Picasso - Mỹ |
1.000.000 |
||
Kéo dài thân răng
|
1.200.000 |
||
B.PHẪU THUẬT TRONG MIỆNG |
|
||
Nhổ răng sữa bằng tê thấm
|
30,000 |
||
Nhổ răng sữa có tiêm tê |
80.000 - 100.000 |
||
Nhổ răng vĩnh viễn
|
300.000 - 500. 000 |
||
Nhổ răng khôn vĩnh viễn lệch thường |
1.000.000 - 2.000. 000 |
||
Nhổ răng khôn vĩnh viễn lệch ngầm, khó |
2.000.000 - 3.000. 000 |
||
Nhổ răng vĩnh viễn với công nghệ Piezosurgery |
2.500.000 - 4.500.0000 |
||
Cắt lợi chùm bằng laser
|
1.000.000 |
||
C. CHỮA RĂNG, NỘI NHA (Chữa tuỷ bảo tồn và phục hồi răng tự nhiên) |
|
||
Hàn răng bằng xi măng (GIC) |
120,000
|
||
Hàn răng thẩm mỹ Composite |
150.000 - 300.000 |
||
Hàn cổ răng thẩm mỹ Composite |
250,000
|
||
Đắp mặt răng thẩm mỹ (veneer) composite |
500.000 - 800 000 |
||
Hàn lót bảo vệ tủy bằng xi măng sinh học TheraCal - Mỹ |
250.000 |
||
Trám bít phòng ngừa sâu răng bằng Sealants |
250,000 |
||
Điều trị tủy răng sữa
|
300 000 - 500 000 |
||
Điều trị tủy răng vĩnh viễn một chân |
1.000.000 |
||
Điều trị tủy răng vĩnh viễn 2 - 3 chân |
1.200.000 - 1.800.000 |
||
Điều trị tủy lại
|
2.000.000 - 2.500.000 |
||
Điều trị tủy có trám bít ống tủy bằng MTA |
3.000.000
|
||
Điều trị tủy răng vĩnh viễn chưa đóng chóp bằng MTA |
3.500 000 |
||
D.TẨY TRẮNG RĂNG
|
|
||
Tẩy trắng tại nhà 16% HP hai hàm
|
1.500.000
|
||
Tẩy trắng tại phòng khám công nghệ WHITEsmile - Đức |
3.000.000
|
||
Chi phí gắn kim cương răng
|
500.000/răng
|
||
Chống ê buốt và phòng sâu răng bằng Fluoride tại phòng khám |
300.000/răng
|
||
E. PHỤC HÌNH (Răng giả ) |
|
||
1. Phục hình cố định thẩm mỹ |
|
||
Răng sứ kim loại
|
1.200.000 /răng |
||
Răng sứ Titan
|
2.500.000 /răng |
||
Răng sứ Katana
|
3.500.000/răng |
||
Răng sứ thẩm mỹ Ceramill Zolid |
5.000.000 /răng |
||
Răng sứ thẩm mỹ Ceramill Zolid HT+ |
7.000.000/răng |
||
Răng sứ thẩm mỹ Emax, Ceramay, Nacera |
8.000.000/răng |
||
Cắm chốt thạch anh và tái tạo lại thân răng |
1.000.000/chốt |
||
2. Hàm khung và hàm tháo lắp nền nhựa. |
|
||
Hàm khung kim loại tốt Cr.Co - Đức (chưa tính răng) |
2.500.000 /Hàm |
||
Hàm khung titan (chưa tính răng) |
2.500.000 /Hàm |
||
Hàm tháo lắp nhựa thường |
2.000.000 /Hàm |
||
Hàm tháo lắp nhựa cao cấp |
5.000.000 /Hàm |
||
Răng nhựa răng ngoại ( Italy) |
150.000 /răng |
||
Răng ngoại ( Mỹ )
|
250.000 /răng |
||
F. NẮN CHỈNH RĂNG LỆCH LẠC ( Chỉnh nha ) |
|
||
Tiền chỉnh nha
|
2.000.000 - 3.000.000 |
||
Nắn chỉnh răng mắc cài kim loại cố định 2 hàm |
25.000.000 - 30.000.000 |
||
Nắn chỉnh răng mắc cài kim loại cố định tự buộc 2 hàm |
35.000.000 - 45.000.000 |
||
Nắn chỉnh răng mắc cài sứ thẩm mỹ 2 hàm |
40.000.000 - 50.000.000 |
||
Nắn chỉnh răng máng trong Invisalign 2 hàm |
100.000.000 - 125.000.000 |
||
Neo chặn Minivis
|
2.000.000
|
||
Khí cụ ốc nong nhanh
|
4.000.000 - 5.000.000 |
||
Facemask + máng
|
7.500.000
|
||
Headgear
|
5.000.000
|